Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thong

Mục lục

/θɔη/

Thông dụng

Danh từ

Dây da (dải da mảnh dùng để buộc, để làm roi..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như flip-flop
Roi da

Ngoại động từ

Buộc bằng dây da
Đánh bằng roi da

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , lace , lash , leash , rein , sandal , strap , strip , twitch , whip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top