Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strip

Mục lục

/strip/

Thông dụng

Danh từ

Sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát y)
Mảnh (vải..), dải (đất..)
a strip of cloth
một mảnh vải
a strip of garden
một mảnh vườn
(thông tục) quần áo có màu sắc riêng của các thành viên đội bóng đá
England are playing in the blue and white strip
(đội) Anh chơi với quần áo màu xanh và trắng
Cột tranh vui (trong báo)
(hàng không) đường băng (như) air strip, landing strip

Nội động từ

( + down, off) cởi quần áo
to strip to the skin
cởi trần truồng
Trờn răng (đinh vít, bu lông...)
Phóng ra (đạn)

Ngoại động từ

Cởi; lột (quần áo, cái che phủ, bộ phận..)
to strip a machine
tháo dỡ một cái máy
Tước; lột; lấy đi (tài sản, huân chương, chức vụ..) của ai
to strip house
tước đoạt hết đồ đạc trong nhà
to strip someone of his power
tước quyền ai, cách chức ai
Làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)
to strip screw
làm trờn răng một đinh vít
Vắt cạn
to strip a cow
vắt cạn sữa một con bò
( + down) tháo rời (nhất là một cỗ máy)

Cấu trúc từ

strip to the buff
(thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

dải, đới
strip of convergence
dải hội tụ
characteristic strip
dải đặc trưng
Mobius strip
(hình học ) dải Môbiut
period strip
đới chu kỳ


Cơ - Điện tử

Dải, bể tẩy gỉ, thép lá, thép dải, (v) bóc, tẩymạ, tẩy gỉ, tháo khuôn

Cơ khí & công trình

nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)
dỡ dời
độ thoát khuôn
làm hư ren
thóa rời
tưới (bỏ vỏ)
vê tròn (đầu ren)

Dệt may

vệt xô sợi

Giao thông & vận tải

dải cất hạ cánh
mảnh điều chỉnh

Hóa học & vật liệu

băng thép
dải thép
dỡ khuôn
dỡ thỏi
tuyển
strip mining
sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)

Ô tô

hư răng

Vật lý

tước bỏ

Xây dựng

nẹp (gỗ)
dải băng
đỡ ván khuôn
bản (nhỏ)
thanh (gỗ)
thóa dỡ ván khuôn

Y học

mảnh,dải

Điện

bóc lớp ngoài
thép dải

Điện lạnh

tước (cho mỏng)

Kỹ thuật chung

băng
barrier strip
băng rào
bi-metallic strip
đường băng lưỡng kim
bimetallic strip
băng lưỡng kim
bimetallic strip thermometer
nhiệt kế băng lưỡng kim
bonding strip
băng dính cách điện
chafing strip
băng cuốn chống chà xát
compensating strip chart recorder
máy ghi băng biểu đồ bù
concrete strip foundation
móng băng bê tông
fanning strip
bảng trải dây cáp
flight strip
đường băng (sân bay)
fuse strip
băng cầu chì
gravel stop (gravelstrip)
cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
gypsum-board strip
băng các tông thạch cao
hot-strip mill
máy cán băng nóng
jack strip
bảng ổ cắm
joint strip
băng phủ
landing strip
đường băng (hạ cách)
landing strip
đường băng (hạ cánh)
landing strip
đường băng hạ cánh
landing strip marker
mốc đèn đường băng hạ cánh
leather sealing strip
đất bằng da chống thấm
log strip
băng ghi log
long strip footing
móng băng dài
marker strip
bảng đánh dấu
mobious strip
băng môbiúyt (lá môbiúyt)
mobius strip
băng Mobius
one-strip airfield
sân bay một đường băng
paper-tape strip
dải băng giấy
perforated strip
băng đục lỗ
punched-tape strip
dảI băng đã đục lỗ
rate of advance (ofpaper strip)
tốc độ tiến (của băng giấy)
rectangular strip foundation with pad
móng băng chữ nhật có đế
strip breaking
sự đứt băng
strip chart
biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
strip chart instrument
dụng cụ ghi băng
strip chart potentiometric recorder
máy ghi băng biểu đồ
strip chart recorder
máy ghi biểu đồ kiểu băng
strip chart recorder
máy ghi băng
strip coil
cuộn dây băng
strip copper
băng đồng
strip cutting out
sự cắt băng
strip footing
móng băng
strip foundation
móng băng
strip line
băng dẫn
strip line
đường dẫn kiểu băng
strip line
đường dây tải băng
strip lining
sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)
strip mill
máy cán băng (rộng)
strip mining
sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
strip panel
tấm băng
strip printer
máy in dải băng
strip steel
thép băng
strip steel
thép băng (đột)
strip stock
vật liệu băng
strip transmission line
đường truyền kiểu băng (vi ba)
strip-bending machine
máy uốn băng
strip-cutting machine
máy cắt (kim loại) thành băng
strip-cutting shears
máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
strip-line circuit
mạch đường dây tải băng
strip-type detector
máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
strip-wound core
lõi băng quấn
tape identification strip
bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
terminal strip
băng đầu cực
terminal strip
bảng đầu cực
terminal strip
bảng đầu nối ra
test strip
băng mẫu thử
test strip
băng thử
thin strip foundation
móng băng thềm
tube strip
băng ống
vertical strip door
cửa bằng gỗ ván thẳng đứng
wide strip
băng thép rộng
wide-strip mill
máy cán băng rộng
bể tẩy gỉ
bể tẩy mạ
nắn, vuốt
nẹp gỗ
dải
đai
đai truyền
độ dốc
đới
đường sọc sợi ngang
làm trơn
miệng
backing strip
miếng thép
cant strip
miếng vát
fitting strip
miếng đệm
joint strip
miếng thép (hàn nối)
joint strip
miếng thép (hàn) nối
strip backing
miếng thép
strip fuse
cầu chì loại miếng mỏng
weather strip
miếng cản gió bụi
phân tách
sọc
thanh
automatic strip-straightening machine
máy tự động nắn phôi thanh
backup strip
thanh chèn tường, chèn vách
connection strip
thanh nối
fanning strip
thanh chia dây
fuse strip
thanh cầu chì
guide strip
thanh dẫn hướng
pendulum strip (pendulumslip)
thanh lắc (của cửa lật)
strip building
nhà xây thành dải
strip city
thành phố dải
strip electrode
điện cực thanh
strip fuse
thanh cầu chì
strip fuse
thanh cầu trì
strip packing
sự chèn thành từng dải
strip-cutting machine
máy cắt (kim loại) thành băng
strip-cutting shears
máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
tấm đệm
vạch
backup strip
thanh chèn tường, chèn vách
traffic strip
vạch trục đường
vằn sợi
vê tròn (ren)
vệt tách sợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , banding , bar , belt , billet , bit , fillet , ingot , layer , ribbon , rod , section , segment , shred , slab , slip , stick , stripe , swathe , tape , tongue , bandeau , batten , cleat , decortication , defoliation , denudation , desquamation , dismantlement , divestiture , ecdysis , excoriation , exfoliation , list
verb
decorticate , denude , deprive , despoil , dismantle , displace , disrobe , divest , empty , excorticate , expose , gut , hull , husk , lay bare , lift , peel , pillage , plunder , ransack , ravage , remove , rob , scale , shave , shed , shuck , skin , slip out of , spoil , take off , tear , unclothe , undress , withdraw , pare , dispossess , uncover , depredate , havoc , loot , rape , spoliate , band , bar , bare , clear , defoliate , denudate , deplume , desolate , desquamate , devastate , excoriate , flay , fleece , length , pluck , reduce , reveal , rifle , runway , sack , segment , shred , slat , stripe

Từ trái nghĩa

noun
whole
verb
clothe , cover

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top