Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throw out

Mục lục

Xây dựng

máy ngắt điện tự động

Kỹ thuật chung

nhả khớp
throw-out bearing sleeve
ống lót cữ nhả khớp
throw-out fork pivot
chốt chạc nhả khớp
throw-out fork strut
hệ giằng chạc nhả khớp
phát ra
ra khớp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bring forward , bring to light * , bring up , chime in * , come out with , declare , deliver , produce , reveal , say , state , suggest , tell , utter , throw

Từ trái nghĩa

verb
be quiet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top