Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ti

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol-fa)

Xem thêm các từ khác

  • Tiacarana

    bệnh do leisshmania da loét,
  • Tiananmen

    thiên an môn, là cổng chính vào tử cấm thành tại bắc kinh. nó nằm ở lề phía bắc của quảng trường thiên an môn.
  • Tiananmen square

    quảng trường thiên an môn, là một quảng trường rất lớn tại bắc kinh, trung quốc. nó được đặt tên theo thiên an môn,...
  • Tiara

    / ti´a:rə /, Danh từ: Đồ đội của phụ nữ hình lưỡi liềm ( (thường) có trang trí châu báu...
  • Tibet

    Danh từ:,
  • Tibetan

    / ti´betən /, Danh từ: tây tạng, Tính từ: thuộc tây-tạng,
  • Tibia

    / ´tibiə /, Danh từ, số nhiều tibias, .tibiae: (giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) shin-bone,...
  • Tibia valga

    xương chày cong ra,
  • Tibia vara

    xương chày cong vào,
  • Tibiae

    Danh từ số nhiều của .tibia: như tibia,
  • Tibial

    / ´tibiəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương chày, Y học: thuộc...
  • Tibial collateral ligament

    dây chằng bên trong khớp gối,
  • Tibial crest

    mào xương chày, mào xương chày,
  • Tibial lymph node

    hạch bạch huyết chày trước,
  • Tibial lymphnode

    hạch bạch huyết chày trước.,
  • Tibial muscle posterior

    cơ chày sau,
  • Tibial muscleposterior

    cơ chày sau,
  • Tibial nerve

    dây thần kinh chằng, dây thần kinh hông kheo trong,
  • Tibial plateau

    mâm xương chày,
  • Tibial spine

    củ củaxương chày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top