Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tick-box area

Điện tử & viễn thông

ô mắc vào

Xem thêm các từ khác

  • Tick-tack sound

    tiếng tim tic-tac,
  • Tick (point)

    điểm,
  • Tick fever

    sốt ve,
  • Tick marks

    dấu phân thời,
  • Tick off

    đánh dấu (các khoản trên một danh sách), đánh dấu các khoản trên một danh sách, Từ đồng nghĩa:...
  • Tick out

    ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi,
  • Tick over

    chạy cầm chừng hoặc rất chậm, Kỹ thuật chung: chạy không,
  • Tick tack sound

    tiếng tim tích tắc,
  • Tick the appropriate box

    đánh dấu vào ô vuông thích hợp,
  • Tick value

    giá trị giá nhỏ nhất,
  • Ticked

    ,
  • Ticker

    / ´tikə /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ),...
  • Ticker-tape

    Danh từ: băng giấy (của máy in điện báo..), băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa...
  • Ticker list

    sổ tay giúp trí nhớ,
  • Ticker office

    phòng bán vé,
  • Ticker tape

    băng điện báo (màn hình máy vi tính), băng tin điện báo,
  • Ticket

    / 'tikit /, Danh từ: vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc...
  • Ticket-holder

    Danh từ: người có vé,
  • Ticket-punch

    / ´tikit¸pʌntʃ /, danh từ, (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ,
  • Ticket Day

    ngày chuẩn bị giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top