Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ticker

Mục lục

/´tikə/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ)
on the tick
đúng giờ
at seven to the tick; on the tick of seven
đúng bảy giờ
(thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút
in a tick
trong khoảnh khắc, trong giây lát
just wait a tick!
hãy đợi một lát!
Dấu kiểm (dấu ghi bên cạnh một khoản mục trên một bản danh sách để biết là khoản mục đó đã được kiểm tra hoặc đã làm hoặc là đúng)
to mark with a tick
đánh dấu kiểm

Nội động từ

Kêu tích tắc (đồng hồ)
( + over) chạy không (một cái máy..)
to tick off
đánh dấu (để kiểm điểm)
to tick off the items in a list
đánh dấu các khoản của một danh sách
to tich out
phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
to tick away/by
trôi qua (về thời gian)
to tick something away
đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
to tick somebody off
(thông tục) quở trách, la mắng ai

Danh từ

(động vật học) con bét, con ve, con tích (sống ký sinh và hút máu)
Người khó chịu, người đáng khinh; đồ mạt rệp
Vải bọc (nệm, gối) (như) ticking

Danh từ

(thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu

Nội động từ

(thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)

Chuyên ngành

Toán & tin

con lắc; máy điện báo tự động in tin

Kỹ thuật chung

con lắc

Kinh tế

băng điện báo

Giải thích VN: Hệ thống cung cấp báo cáo chạy theo bảng hình các hoạt động mua bán trên các thị trường chứng khoán, còn được gọi là ticker tape. Tên này bắt nguồn từ một cái máy hồi xưa in thông tin bằng cách bấm lỗ trên băng giấy tạo nên tiếng kêu tíc tắc rõ ràng khi băng chạy qua. Băng điện báo ngày nay là màn hình máy vi tính và từ ngữ này ám chỉ cả consolidated tape (băng tổng hợp) là loại cho biết ký hiệu chứng khoán, giá cuối cùng, số lượng mua bán trên thị trường và từ ngữ cũng ám chỉ dịch vụ tin tức bằng băng điện báo. Xem: Quotatiom Board, ticker tape.

ticker tape
băng điện báo (màn hình máy vi tính)

Xem thêm các từ khác

  • Ticker-tape

    Danh từ: băng giấy (của máy in điện báo..), băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa...
  • Ticker list

    sổ tay giúp trí nhớ,
  • Ticker office

    phòng bán vé,
  • Ticker tape

    băng điện báo (màn hình máy vi tính), băng tin điện báo,
  • Ticket

    / 'tikit /, Danh từ: vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc...
  • Ticket-holder

    Danh từ: người có vé,
  • Ticket-punch

    / ´tikit¸pʌntʃ /, danh từ, (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ,
  • Ticket Day

    ngày chuẩn bị giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
  • Ticket agency

    đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát ...), đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát..)
  • Ticket agent

    Thành Ngữ: đại lý bán vé, nhân viên bán vé, nhân viên phòng vé, ticket agent, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Ticket breach

    sự sai/không đúng vé,
  • Ticket file

    sổ hạn kỳ thương phiếu,
  • Ticket for transport of bicycle

    vé gửi xe đạp,
  • Ticket granting Service (TGS)

    dịch vụ chấp nhận thẻ,
  • Ticket holder

    người có vé, người giữ vé, người giữ vé, người có vé,
  • Ticket list

    danh sách nhãn,
  • Ticket lobby

    phòng bán vé,
  • Ticket office

    cửa bán vé, Kinh tế: phòng bán vé, city ticket office, văn phòng bán vé trong thành phố
  • Ticket punch

    kìm bấm phiếu hay vé,
  • Ticket single

    vé đi một chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top