Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ticket office

Mục lục

Kỹ thuật chung

cửa bán vé

Kinh tế

phòng bán vé
city ticket office
văn phòng bán vé trong thành phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ticket punch

    kìm bấm phiếu hay vé,
  • Ticket single

    vé đi một chiều,
  • Ticket splitting

    sự mua vé kiểu ngắt đoạn/sang chuyến,
  • Ticket stock

    tập vé chưa ghi bán, tập vé trắng,
  • Ticket vending machine

    thiết bị bán vé tự động,
  • Ticket window

    cửa bán vé,
  • Ticket with printed destination

    vé có in sẵn tên ga đến,
  • Ticketing

    / ´tikitiη /, danh từ, sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...)
  • Tickicide

    Danh từ: (nông) thuốc diệt ve; bét,
  • Ticking

    / ´tikiη /, Danh từ: tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối) (như) tick,
  • Ticking-off

    / ´tikiη¸ɔf /, danh từ, số nhiều tickings-off, (thông tục) sự quở trách, sự la mắng, to give somebody a good ticking-off, mắng...
  • Tickle

    / tikl /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác ngưa ngứa, cảm giác nhột nhột, cảm...
  • Tickled

    Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • Tickler

    / ´tiklə /, Danh từ: người cù; cái lông để cù, (thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết,...
  • Tickler coil

    cuộn dây hồi dưỡng, cuộn dây hồi dương,
  • Tickler file

    phiếu lưu trữ, sổ hạn kỳ thương phiếu,
  • Tickler list

    sổ tay giúp trí nhớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top