Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ticket stock

Kinh tế

tập vé chưa ghi bán
tập vé trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ticket vending machine

    thiết bị bán vé tự động,
  • Ticket window

    cửa bán vé,
  • Ticket with printed destination

    vé có in sẵn tên ga đến,
  • Ticketing

    / ´tikitiη /, danh từ, sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...)
  • Tickicide

    Danh từ: (nông) thuốc diệt ve; bét,
  • Ticking

    / ´tikiη /, Danh từ: tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối) (như) tick,
  • Ticking-off

    / ´tikiη¸ɔf /, danh từ, số nhiều tickings-off, (thông tục) sự quở trách, sự la mắng, to give somebody a good ticking-off, mắng...
  • Tickle

    / tikl /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác ngưa ngứa, cảm giác nhột nhột, cảm...
  • Tickled

    Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • Tickler

    / ´tiklə /, Danh từ: người cù; cái lông để cù, (thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết,...
  • Tickler coil

    cuộn dây hồi dưỡng, cuộn dây hồi dương,
  • Tickler file

    phiếu lưu trữ, sổ hạn kỳ thương phiếu,
  • Tickler list

    sổ tay giúp trí nhớ,
  • Tickling

    / 'tikliɳ /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, Tính từ: làm...
  • Ticklish

    / ´tikliʃ /, Tính từ: có máu buồn, đụng đến là cười (người), (thông tục) tế nhị, khó,...
  • Ticklishness

    / ´tikliʃnis /, danh từ, tính hễ cứ đụng đến là cười, (nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khó (của một vấn đề...), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top