Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tied up splicing

Xây dựng

nối buộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tiedown ring

    vòng buộc neo, vòng buộc cáp,
  • Tieing of reinforcing cages

    sự buộc khung cốt thép,
  • Tieing up

    sự buộc, sự thắt,
  • Tier

    / taiə /, Danh từ: dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau), bậc (của một hội...
  • Tier-by-tier erection

    sự lắp theo lớp, sự lắp từng tầng,
  • Tier array

    giàn bậc (ăng ten), giàn tầng,
  • Tier building

    nhà nhiều tầng,
  • Tier charge

    sự nạp mìn tầng,
  • Tier composition

    sự bố trí theo khoang, sự bố trí theo tầng,
  • Tier of bags

    dãy bao tải,
  • Tier of blocks

    một hàng khối xây đá, một hàng khối xây gạch,
  • Tier of mast guys

    tầng dây néo cột, tầng dây néo cột buồm,
  • Tier of mast stays

    tầng dây néo cột, tầng dây néo cột buồm,
  • Tier tamping

    sự chèn chân tàvẹt, sự đệm tàvẹt,
  • Tierce

    / tiəs /, Danh từ: thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng...
  • Tierced

    Tính từ: chia làm ba,
  • Tiercel

    như tercel,
  • Tiercet

    như tercet,
  • Tiered

    Tính từ: xếp thành dãy, xếp thành hàng, (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ, tiered...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top