Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tierce

Mục lục

/tiəs/

Thông dụng

Cách viết khác terce

Danh từ

Thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
(đánh bài) bộ ba con liên tiếp
Thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
(âm nhạc) quãng ba; âm ba

Chuyên ngành

Kinh tế

thùng
pickled meat tierce
thùng chứa thịt lợn ướp muối
thùng (đơn vị đo lường chất lỏng cũ, bằng 42 galong)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tierced

    Tính từ: chia làm ba,
  • Tiercel

    như tercel,
  • Tiercet

    như tercet,
  • Tiered

    Tính từ: xếp thành dãy, xếp thành hàng, (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ, tiered...
  • Tiered pricing

    sự định/tính giá có phân hạng,
  • Tiered rate account

    tài khoản xếp theo thang lãi suất,
  • Tiering machine

    máy nâng chuyên (dùng cho kho chứa),
  • Tiers

    ,
  • Ties

    / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post,...
  • Ties and temperature shrinkage reinforcement

    thép xoắn ốc, thép giằng, thép chịu nhiệt và co ngót,
  • Tiff

    tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation...
  • Tiffany

    / ´tifəni /, Danh từ: (ngành dệt) the, sa,
  • Tiffed

    ,
  • Tiffin

    Danh từ: bữa ăn trưa, Nội động từ: Ăn trưa,
  • Tig

    / tig /, Danh từ: trò chơi đuổi bắt (như) tag,
  • Tige

    / ti:ʒ /, Danh từ: (kiến trúc) thân cột, (thực vật) thân (cây), Kỹ thuật...
  • Tiger

    / 'taigə /, Danh từ: con hổ, con cọp, (nghĩa bóng) người tàn bạo hung ác, (thông tục) đấu thủ...
  • Tiger's-eye

    như tiger-eye,
  • Tiger-cat

    Danh từ: (động vật học) mèo rừng,
  • Tiger-eye

    Danh từ: ngọc mắt mèo, croxiđolit, quặng mắt mèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top