Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tight coupling

Mục lục

Toán & tin

sự ghép nối chặt chẽ

Điện lạnh

độ ghép chặt
độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)

Điện

sự ghép chặt

Giải thích VN: Sự ghép hỗ cảm thật sát khiến cho toàn bộ từ thông một cuộn dây có thể đi qua một cuộn dây khác.

Kỹ thuật chung

liên kết mạnh
ghép chặt

Xây dựng

ghép chặt

Xem thêm các từ khác

  • Tight credit

    tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát ...), tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát)
  • Tight discount

    chiết khấu chặt,
  • Tight dough

    bột nhào cứng,
  • Tight end

    sợi dọc chặt khít,
  • Tight financing policy

    chính sách tài chính chặt chẽ,
  • Tight fit

    lắp cố định, lắp có độ dôi, sự lắp chặt, sự lắpcố định, sự lắp chặt, sự lắp cố định, ráp chặt,
  • Tight fitting screw

    bulông lắp chặt, bulông lắp sít,
  • Tight formation

    thành hệ chặt (khó thấm),
  • Tight gravel

    sợi không thấm,
  • Tight hole

    giếng mật, giếng tắc,
  • Tight joint

    ổ khớp chặt, chỗ nối chặt, mối nối kín,
  • Tight loop

    chu kỳ tối giản,
  • Tight market

    thị trường chặt chẽ, thị trường cung bất ứng cầu, thị trường cung không đủ cầu, thị trường khan hiếm,
  • Tight money

    tiền khan hiếm, tiền khan hiếm, hạn chế, mắc mỏ, tiền khó vay, tiền tệ hạn hẹp,
  • Tight money market

    thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt,
  • Tight money policy

    chính sách lãi suất cao, chính sách siết chặt tiền tệ, siết chặt tín dụng, chính sách xiết chặt tiền tệ,
  • Tight nut

    đai ốc siết, đai ốc bít,
  • Tight pack

    sản phẩm bao gói trong chân không, sự đóng gói trong chân không, khối xây đá hộc đặc, tường kè chặt,
  • Tight pick

    sợi ngang căng, sợi ngang căng chặt,
  • Tight pulley

    bánh đai chủ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top