Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time-expired

Mục lục

/´taimiks¸paiəd/

Cơ - Điện tử

(adj) hết hạn, mãn hạn, hết thời hạn sử dụng

Xây dựng

hết hạn sử dụng

Thông dụng

Tính từ
(quân sự) mãn hạn; hết hạn tại ngũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Time-free transfer

    khoảng thời gian tự do,
  • Time-fuse

    / ´taim¸fju:z /, danh từ, ngòi cháy chậm, kíp nổ chậm,
  • Time-honored

    Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) được kính chuộng do lâu đời, đã đi vào truyền thống (về phong...
  • Time-honoured

    / ´taim¸ɔnəd /, như time-honored,
  • Time-independent

    (adj) không phụ thuộc thời gian,
  • Time-interval counter

    bộ đếm khoảng thời gian, bộ đếm thời khoảng,
  • Time-invariant system

    hệ thống có thời gian bất biến,
  • Time-keeper

    đồng hồ bấm giờ, thiết bị định thời gian, thời gian [đồng hồ bấm thời gian chính xác], Danh...
  • Time-keeping

    sự bấm giờ, sự định thời gian, sự chấm công,
  • Time-lag

    / ´taim¸læg /, Danh từ: khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan, Kinh...
  • Time-lag action

    tác dụng trễ thời gian,
  • Time-lag relay

    rơle định thời, rơle thời gian,
  • Time-lagged

    (adj) trễ thời gian, trễ giờ,
  • Time-limit

    / ´taim¸limit /, Danh từ: thời hạn (phải làm xong cái gì), Kỹ thuật chung:...
  • Time-loan

    Danh từ: món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định,
  • Time-lock

    Danh từ: khoá hẹn giờ,
  • Time-locking relay

    rơle khóa theo thời gian,
  • Time-maker

    bộ ghi thời gian,
  • Time-of-day Order

    lệnh đặt vào thời gian nhất định,
  • Time-of-day clock

    đồng hồ thời gian ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top