Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time trial

Thông dụng

Danh từ
Cuộc đua tính giờ (đua xe đạp)
thousand metres time trial
cuộc đua xe đạp một ngàn mét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Time unit

    đơn vị thời gian, đơn vị thời gian,
  • Time used

    hao phí thời gian,
  • Time utility

    hiệu dụng thời gian,
  • Time value

    giá trị thời gian, trị giá thời gian,
  • Time value of money

    giá trị theo thời gian của tiền,
  • Time variable control

    điều chỉnh có chương trình, điều chỉnh theo thời gian,
  • Time volume rate

    giá cước thời gian,
  • Time warp

    danh từ, sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại (trong truyện khoa học viễn tưởng),...
  • Time was (when..)..

    Thành Ngữ:, time was ( when..).., dã có lúc/có th?i...
  • Time work

    giờ công, việc làm (tính theo) giờ, việc làm tính theo giờ,
  • Time worker

    người làm công nhật,
  • Time yield

    ứng suất giới hạn theo thời gian,
  • Time zero

    điểm giờ gốc (điểm gốc tính thời gian),
  • Time zone

    Danh từ: khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn, Kỹ...
  • Timeagnosia

    mất nhận thức thời gia,
  • Timed

    / taimd /, Điện lạnh: thời điểm, Kỹ thuật chung: được định thời,...
  • Timed (fuel) injection

    phun xăng theo thứ tự (phun từng kim),
  • Timed accelelation

    sự tăng tốc theo thời gian,
  • Timed indefinite shipment

    sự xếp chở không định hạn kỳ, sự xếp chở không kỳ hạn,
  • Timed shipment

    sự xếp chở có hạn kỳ, xếp chở có hạn kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top