Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tinware

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hàng thiếc, đồ thiếc

Kinh tế

đồ thiếc
dụng cụ tráng thiếc
hàng thiếc
hàng thiếc, đồ thiếc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tiny

    / 'taini /, Tính từ: rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí, Kỹ thuật chung: nhỏ...
  • Tiny crack

    vết rạn li ti,
  • Tiny fish

    cá bột, cá con,
  • Tiny model

    tiểu mô hình,
  • Tip

    / tip /, Danh từ: Đầu, mút, đỉnh, chóp, Đầu bịt (của gậy...), Đầu ngậm của điếu thuốc...
  • Tip- car

    xe ôtô tự trút, xe ben, xe có thùng lật,
  • Tip-and-run

    / ´tipən´rʌn /, danh từ, cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid),
  • Tip-bucket

    gầu lật,
  • Tip-car

    xe ben, xe có thùng lật, xe ben, xe có thùng lật, Danh từ: xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất,...
  • Tip-cart

    / ´tip¸ka:t /, danh từ, xe ba gác lật ngược,
  • Tip-cat

    / ´tip¸kæt /, danh từ, trò chơi đánh khăng,
  • Tip-in

    tờ quảng cáo xen vào báo,
  • Tip-iron

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái móc lốp,
  • Tip-off

    / ´tip¸ɔ:f /, Danh từ: lời ám chỉ, lời cảnh cáo, Kinh tế: tin riêng,...
  • Tip-off angle

    góc nghiêng,
  • Tip-truck

    ô tô (xe) ben, xe có thùng lật,
  • Tip-up

    / ´tip¸ʌp /, tính từ, có thể lật lên được để mọi người đi qua dễ dàng (ghế trong rạp chiếu bóng),
  • Tip-up car

    goòng thùng lật,
  • Tip-up seat

    ghế lật được,
  • Tip-up wagon

    goòng thùng lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top