Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tire pressure

Mục lục

Cơ khí & công trình

áp lực hơi trong vỏ

Ô tô

Áp xuất lốp
áp suất lốp

Giải thích VN: Là áp suất khí trong lốp.

Xây dựng

áp suất hơi lốp

Xem thêm các từ khác

  • Tire profile

    hoa mặt lốp, profin mặt lốp,
  • Tire pump

    bơm vỏ, bơm lốp xe,
  • Tire rim

    vành bánh, vành bánh xe,
  • Tire roller

    xe lu bánh hơi,
  • Tire rotation

    vòng quay lốp, chuyển đổi lốp,
  • Tire setting press

    máy dập ép vành,
  • Tire size

    cỡ lốp,
  • Tire tread

    đế vỏ, gai vỏ xe, hoa văn lốp xe,
  • Tire tread design

    kiểu gai của vỏ,
  • Tire upsetting machine

    máy chồn mép vành bánh xe (ôtô),
  • Tire valve

    van ruột xe, van xe đạp, đầu van vỏ xe,
  • Tire valve cap

    nắp đậy van vỏ xe,
  • Tire vulcanizer

    máy vá nóng vỏ ruột, máy vá vỏ ruột xe,
  • Tire vulcanizing

    vá nóng vỏ ruột,
  • Tire yarn

    sợi mành lốp,
  • Tired

    / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây...
  • Tired out

    Tính từ: hoàn toàn kiệt sức,
  • Tiredness

    / ´taiədnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự quá quen thuộc, sự nhàm, sự chán, Từ đồng...
  • Tireless

    / ´taiəlis /, Tính từ: không dễ mệt mỏi; đầy sinh lực, lenin was a tireless worker, lê-nin là người...
  • Tirelessly

    Phó từ: không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực, không chán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top