Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tire tread

Mục lục

Cơ khí & công trình

đế vỏ
gai vỏ xe

Kỹ thuật chung

hoa văn lốp xe

Xem thêm các từ khác

  • Tire tread design

    kiểu gai của vỏ,
  • Tire upsetting machine

    máy chồn mép vành bánh xe (ôtô),
  • Tire valve

    van ruột xe, van xe đạp, đầu van vỏ xe,
  • Tire valve cap

    nắp đậy van vỏ xe,
  • Tire vulcanizer

    máy vá nóng vỏ ruột, máy vá vỏ ruột xe,
  • Tire vulcanizing

    vá nóng vỏ ruột,
  • Tire yarn

    sợi mành lốp,
  • Tired

    / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây...
  • Tired out

    Tính từ: hoàn toàn kiệt sức,
  • Tiredness

    / ´taiədnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự quá quen thuộc, sự nhàm, sự chán, Từ đồng...
  • Tireless

    / ´taiəlis /, Tính từ: không dễ mệt mỏi; đầy sinh lực, lenin was a tireless worker, lê-nin là người...
  • Tirelessly

    Phó từ: không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực, không chán,
  • Tires

    ,
  • Tiresome

    / ´taiəsəm /, Tính từ: mệt nhọc, làm mệt, phiền hà, buồn chán, khó chịu, Từ...
  • Tiresomely

    Phó từ: mệt nhọc, làm mệt, phiền hà, buồn chán, khó chịu,
  • Tiresomeness

    / ´taiəsəmnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự làm mệt, sự phiền hà, sự buồn chán, sự khó chịu,
  • Tiring

    / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một...
  • Tiring-irons

    Số ít: câu đố, vấn đề hóc búa; nan giải,
  • Tiring job

    công việc dễ mệt mỏi,
  • Tiro

    / 'taiərəu /, Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes: 'lính mới', người mới tập việc, người mới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top