Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tired

Mục lục

/'taɪəd/

Thông dụng

Tính từ

Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi
I am dead tired
Tôi mệt đến chết được
Quá quen thuộc, nhàm, chán
to be tired of doing the same things
chán làm những việc giống nhau
to grow tired of
phát chán về, phát chán vì

Chuyên ngành

Xây dựng

mệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all in , annoyed , asleep , beat * , bored , broken-down , burned out , collapsing , consumed , dead on one’s feet , distressed , dog-tired , done for * , done in * , drained , drooping , droopy , drowsy , empty , enervated , exasperated , fagged , faint , fatigued , fed up * , finished , flagging , haggard , irked , irritated , jaded , narcoleptic , overtaxed , overworked , petered out , played out , pooped * , prostrated , run-down , sick of , sleepy , spent , stale , tuckered out * , wasted , worn , worn out , disgusted , fed up , weary , banal , bromidic , clich

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tired out

    Tính từ: hoàn toàn kiệt sức,
  • Tiredness

    / ´taiədnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự quá quen thuộc, sự nhàm, sự chán, Từ đồng...
  • Tireless

    / ´taiəlis /, Tính từ: không dễ mệt mỏi; đầy sinh lực, lenin was a tireless worker, lê-nin là người...
  • Tirelessly

    Phó từ: không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực, không chán,
  • Tires

    ,
  • Tiresome

    / ´taiəsəm /, Tính từ: mệt nhọc, làm mệt, phiền hà, buồn chán, khó chịu, Từ...
  • Tiresomely

    Phó từ: mệt nhọc, làm mệt, phiền hà, buồn chán, khó chịu,
  • Tiresomeness

    / ´taiəsəmnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự làm mệt, sự phiền hà, sự buồn chán, sự khó chịu,
  • Tiring

    / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một...
  • Tiring-irons

    Số ít: câu đố, vấn đề hóc búa; nan giải,
  • Tiring job

    công việc dễ mệt mỏi,
  • Tiro

    / 'taiərəu /, Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes: 'lính mới', người mới tập việc, người mới...
  • Tirra-lirra

    (tiếng tượng thanh) tra la la,
  • Tirrell regulator

    bộ điều chỉnh tirrell,
  • Tirril burner

    đèn buren,
  • Tirrill regulator

    bộ điều chỉnh tirrill,
  • Tis

    (từ cổ) viết tắt của it is,
  • Tisane

    / ti´zæn /, Danh từ: (dược học) nước sắc, thuốc hãm, Y học: nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top