- Từ điển Anh - Việt
To assume the reims of government
Xem thêm các từ khác
-
To atomize by compressed air
phun bằng khí nén, -
To attest a signature
chứng thực một chữ ký, -
To attest notarially
chứng thực có mặt công chứng viên, -
To attract Maximum Competition
thu hút sự cạnh tranh tối đa, -
To attract maximum competition
thu hút sự cạnh tranh tối đa, -
To auction sth off
Thành Ngữ:, to auction sth off, bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa) -
To authorize
cấp phép, cho quyền, ủy quyền, -
To avenge oneself
Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình -
To avenge oneself on sb for sth
Thành Ngữ:, to avenge oneself on sb for sth, trả thù ai vì người ấy đã làm gì -
To avenge sb
Thành Ngữ:, to avenge sb, trả thù (báo thù) cho ai -
To average
trung bình là, -
To avoid sb like the plague
Thành Ngữ:, to avoid sb like the plague, tránh ai như tránh hủi -
To await (suit) somebody's convenience
Thành Ngữ:, to await ( suit ) somebody's convenience, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù... -
To back and fill
Thành Ngữ:, to back and fill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lưỡng lự, do dự -
To back away
rút về, lùi (dao), -
To back down
Thành Ngữ:, to back down, bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui -
To back off
hớt lưng, -
To back out
Thành Ngữ:, to back out, nuốt lời -
To back the wrong horse
Thành Ngữ:, to back the wrong horse, ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.