- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To dance one's head off
Thành Ngữ:, to dance one's head off, nhảy múa chóng cả mặt -
To dance oneself into somebody's favour
Thành Ngữ:, to dance oneself into somebody's favour, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của... -
To dance to somebody's pipes (whistle, piping)
Thành Ngữ:, to dance to somebody's pipes ( whistle , piping ), để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển -
To dandle somebody on a string
Thành Ngữ:, to dandle somebody on a string, xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai -
To darken counsel
Thành Ngữ:, to darken counsel, làm cho vấn đề rắc rối -
To darken sb's door
Thành Ngữ:, to darken sb's door, bén mảng đến nhà ai -
To dash/shatter sb's hopes
Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng -
To dash something off
Thành Ngữ:, to dash something off, làm thật nhanh, làm vội -
To deal a blow at somebody
Thành Ngữ:, to deal a blow at somebody, o deal somebody a blow -
To deal faithfully with
Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề) -
To decapitate
cô lập, tách ra, -
To decide on
Thành Ngữ:, to decide on, chọn, quyết định chọn -
To declare off
Thành Ngữ:, to declare off, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán) -
To deface the surface
làm xây sát mặt gia công, -
To deinstall
gỡ bỏ, -
To delimit
phân ranh, phân định, định ranh giới, phân cách, -
To deliver battle
Thành Ngữ:, to deliver battle, giao chiến -
To deliver over
Thành Ngữ:, to deliver over, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.