- Từ điển Anh - Việt
To fart around
Xem thêm các từ khác
-
To fasten by cotter
đóng nêm, -
To fasten down
siết chặt, vặn chặt, đông kết, -
To fasten off
Thành Ngữ:, to fasten off, thắt nút (sợi chỉ) -
To fasten on (upon)
Thành Ngữ:, to fasten on ( upon ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ... -
To fasten quarrel upon somebody
Thành Ngữ:, to fasten quarrel upon somebody, gây sự với ai -
To fasten up
Thành Ngữ:, to fasten up, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt -
To father sth on sb
Thành Ngữ:, to father sth on sb, ghi tên ai là tác giả của cái gì -
To feast away
Thành Ngữ:, to feast away, tiệc tùng phủ phê -
To feather one's nest
Thành Ngữ:, to feather one's nest, thu vén cho bản thân; làm giàu -
To feather out
vát nhọn, -
To feed back
lùi dao, phản hồi, lùi dao, -
To feed into
tiến dao, tiến dao, -
To feed on
Thành Ngữ:, to feed on, ăn -
To feed sb up
Thành Ngữ:, to feed sb up, bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnh -
To feed the fishes
Thành Ngữ:, to feed the fishes, chết đuối -
To feel (have) a lump in one's throat
Thành Ngữ:, to feel ( have ) a lump in one's throat, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại -
To feel (it) in one's bones
Thành Ngữ:, to feel ( it ) in one's bones, linh cảm, linh tính -
To feel (look) small
Thành Ngữ:, to feel ( look ) small, tủi hổ, thấy nhục nhã -
To feel cheap
Thành Ngữ:, to feel cheap, (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.