- Từ điển Anh - Việt
Các từ tiếp theo
-
To give a back
Thành Ngữ:, to give a back, back -
To give a dog a bad name
Thành Ngữ:, to give a dog a bad name, trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ -
To give a dog an ill name and hang him
Thành Ngữ:, to give a dog an ill name and hang him, muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì... -
To give a gasp
Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc) -
To give a good account of oneself
Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng... -
To give a horse his head
Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái -
To give a lie to sth
Thành Ngữ:, to give a lie to sth, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) -
To give a stone for bread
Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ -
To give a wide berth to sb
Thành Ngữ:, to give a wide berth to sb, (từ lóng) tránh xa ai
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"