- Từ điển Anh - Việt
Give
Nghe phát âm/giv/
Thông dụng
Động từ.gave, .given
Cho, biếu, tặng, ban
cho, sinh ra, đem lại
nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho
truyền cho, làm lây sang
trả (tiền...); trao đổi
(đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)
- to give a cry
- kêu lên
- to give a loud laugh
- cười to, cười vang
- to give a look
- nhìn
- to give a jump
- nhảy lên
- to give a sigh
- thở dài
- to give a push
- đẩy
- to give a groan
- rên rỉ
- to give a start
- giật mình
- to give encouragement
- động viên, khuyến khích
- to give permission
- cho phép
- to give an order
- ra lệnh
- to give birth to
- sinh ra
- to give one's attention to sth
- chú ý đến cái gì
Làm cho, gây ra
cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm
tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)
tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo)
quay ra, nhìn ra, dẫn
chỉ, đưa ra, để lộ ra
đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ
Coi như, cho là, cho rằng
quyết định xử
(trong văn nói)
danh từ
tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được
Cấu trúc từ
to give away
to give back
- hoàn lại, trả lại
to give forth
- toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)
- công bố (tin tức...)
to give in
- nhượng bộ, chịu thua
- nộp (tài liêu...)
to give off
- toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)
to give out
- chia, phân phối
- toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)
- bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)
to give over
- trao tay
to give up
- khai báo (đồng bọn)
to give a back
Xem back
give me
To give somebody hot
Xem day
to give way
- kiệt đi (sức khoẻ)
- (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống
- (hàng hải) rán sức chèo
give and take
- sự có đi có lại
- sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp
- sự bông đùa qua lại
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cho
đưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , administer , allow , ante up , award , bequeath , bestow , cede , come across , commit , confer , consign , convey , deed , deliver , dish out * , dispense , dispose of , dole out , donate , endow , entrust , fork over , furnish , gift , grant , hand down , hand out , hand over , heap upon , lavish upon , lay upon , lease , let have , make over * , parcel out , part with , pass down , pass out , permit , pony up , present , provide , relinquish , remit , sell , shell out * , subsidize , throw in , tip , transmit , turn over , vouchsafe , will , air , announce , be a source of , broadcast , carry , emit , express , impart , issue , notify , pronounce , publish , put , read , render , state , supply , transfer , utter , vent , ventilate , display , evidence , extend , hold out , indicate , manifest , minister , offer , pose , produce , put on , return , set forth , show , tender , yield , bend , bow to , break , cave , concede , contract , crumble , crumple , devote , fail , fall , flex , fold , fold up , give way , go , lend , open , recede , relax , relent , retire , retreat , sag , shrink , sink , slacken , surrender , weaken , address , apply , buckle down , cause , direct , do , engender , lead , make , occasion , throw , turn , contribute , hand , disburse , expend , lay out , outlay , pay , deal , commend , confide , relegate , trust , concentrate , dedicate , focus , admeasure , allocate , apportion , assign , lot , measure out , mete , act , dramatize , enact , perform , hold , stage , pass , spread , give forth , give off , give out , let off , let out , release , send forth , throw off
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Give-and-take
/ ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến,Give-away
Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính...Give-up
/ givΛp /, sự chia hoa hồng,Give/receive odds
Thành Ngữ:, give/receive odds, chấpGive (full) vent to something
Thành Ngữ:, give ( full ) vent to something, nói cho hả, nói một cách tự doGive a discount
bớt giá, cho chiết khấu,Give a gift
tang dao,Give a ring
gọi điện thoại,Give a year grace
cho gia hạn một năm,Give and take
Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"