- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To hang up one's fiddle
Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc -
To hang up one's fiddle when one comes home
Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle when one comes home, ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng... -
To harden the neck
Thành Ngữ:, to harden the neck, dở bướng, cứng đầu cứng cổ -
To harp on one string
Thành Ngữ:, to harp on one string, cứ chơi mãi một điệu -
To hate sb's guts
Thành Ngữ:, to hate sb's guts, ghét cay ghét đắng ai -
To haul down
hạ xuống, thả cáp, hạ đặt xuống, nối dây, thả dây (cáp), -
To haul down one's flag
Thành Ngữ:, to haul down one's flag, đầu hàng -
To haul off
Thành Ngữ:, to haul off, (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu -
To haul somebody over the coals
Thành Ngữ:, to haul somebody over the coals, mắng nhiếc thậm tệ -
To have/keep somebody on a string
Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản -
To have/know something off pat
Thành Ngữ:, to have/know something off pat, đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì -
To have (gain) someone's ear
Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe -
To have (get) one's gruel
Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.