Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To kiss (marry) the gunner's daughter

Thông dụng

Thành Ngữ

to kiss (marry) the gunner's daughter
bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ)

Xem thêm gunner


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To kiss and be friends

    Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
  • To kiss away tears

    Thành Ngữ:, to kiss away tears, hôn để làm cho nín khóc
  • To kiss good-bye

    Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
  • To kiss hands (the hand)

    Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • To kiss one's hand to someone

    Thành Ngữ:, to kiss one's hand to someone, vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
  • To kiss the book

    Thành Ngữ:, to kiss the book, hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
  • To kiss the dust

    Thành Ngữ:, to kiss the dust, tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
  • To kiss the ground

    Thành Ngữ:, to kiss the ground, phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
  • To kiss the rod

    Thành Ngữ:, to kiss the rod, nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
  • To knit up

    Thành Ngữ:, to knit up, khâu lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
  • To knock/hammer sth into sb's head

    Thành Ngữ:, to knock/hammer sth into sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai
  • To knock about (around)

    Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • To knock against

    Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
  • To knock back

    Thành Ngữ:, to knock back, (từ lóng) uống
  • To knock down

    Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...);...
  • To knock fireworks out of someone

    Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • To knock off

    Thành Ngữ: đục bạt, gõ, to knock off, đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
  • To knock out

    Thành Ngữ: đẩy đi, rút ra, tháo ra, to knock out, gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra
  • To knock sb into a cocked hat

    Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top