Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To march off

Thông dụng

Thành Ngữ

to march off
bước đi; bỏ đi

Xem thêm march


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To march out

    Thành Ngữ:, to march out, bước ra; đi ra
  • To mark a point

    đánh dấu điểm,
  • To mark down

    Thành Ngữ:, to mark down, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)
  • To mark off

    Thành Ngữ:, to mark off, chọn lựa, phân biệt, tách ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • To mark out

    Thành Ngữ:, to mark out, giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng)
  • To mark out for

    Thành Ngữ:, to mark out for, chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì)
  • To mark time

    Thành Ngữ:, to mark time, (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp
  • To mark with a white stone

    Thành Ngữ:, to mark with a white stone, ghi là một ngày vui
  • To marry money

    Thành Ngữ:, to marry money, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
  • To match together

    làm tiếp hợp, ghép, trùng nhau, lựa cho hợp nhau, lựa cho vừa,
  • To match up

    thích hợp, tương ứng, kết hợp lại, tổ hợp lại,
  • To maximize

    cực đại hóa, tăng tối đa, to maximize a window, tăng tối đa kích thước cửa sổ, to maximize a window size, tăng tối đa kích thước...
  • To maximize a window

    tăng tối đa kích thước cửa sổ,
  • To maximize a window size

    tăng tối đa kích thước cửa sổ,
  • To mean business

    Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
  • To mean mischief

    Thành Ngữ:, to mean mischief, có ác ý
  • To mean well (kindly) by (to, towards) someone

    Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
  • To measure

    chỉ ra,
  • To measure alike

    có cùng kích thước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top