- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To pull a good oar
Thành Ngữ:, to pull a good oar, pull -
To pull a long face
Thành Ngữ:, to pull a long face, nhu face -
To pull a raw one
Thành Ngữ:, to pull a raw one, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm -
To pull apart
kéo đứt, Thành Ngữ:, to pull apart, xé to?c ra -
To pull caps (wigs)
Thành Ngữ:, to pull caps ( wigs ), cãi nhau, dánh nhau -
To pull down
Thành Ngữ:, to pull down, kéo xu?ng, l?t d?, phá d? (m?t ngôi nhà...) -
To pull for
Thành Ngữ:, to pull for, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) tích c?c, ?ng h?, c? vu, d?ng viên -
To pull in
Thành Ngữ:, to pull in, kéo v?, lôi vào, kéo vào -
To pull off
Thành Ngữ:, to pull off, kéo b?t ra, nh? b?t ra -
To pull one's fingers out
Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn -
To pull one's punches
hành động hay tấn công với ít sức mạnh hay quyền lực hơn cái bạn có, -
To pull one's weight
Thành Ngữ:, to pull one's weight, nhu weight -
To pull oneself up by one's bootstraps
Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực... -
To pull out
ngắt kết nối, ngưng kết nối, -
To pull out of the fire
Thành Ngữ:, to pull out of the fire, c?u vãn du?c tình th? vào lúc nguy ng?p -
To pull over
Thành Ngữ:, to pull over, kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u -
To pull round
Thành Ngữ:, to pull round, bình ph?c, ph?c h?i s?c kho? (sau khi ?m) -
To pull someone's chestnut out of the fire
Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.