- Từ điển Anh - Việt
To put wise
Xem thêm các từ khác
-
To put words into someone's mouth
Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói -
To put years on sb
Thành Ngữ:, to put years on sb, làm cho ai già đi -
To puzzule out
Thành Ngữ:, to puzzule out, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...) -
To quarrel
chống đối, phản đối, -
To quarrel with one's bread and butter
Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel -
To quarrel with one's brerad and butter
Thành Ngữ:, to quarrel with one's brerad and butter, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với... -
To quash a decision
hủy bỏ một quyết định, -
To quaver out
Thành Ngữ:, to quaver out, nói rung tiếng, nói giọng rung rung -
To queen it (over somebody)
Thành Ngữ:, to queen it ( over somebody ), làm như bà chúa -
To quench smoking flax
Thành Ngữ:, to quench smoking flax, quench -
To quest about
Thành Ngữ:, to quest about, đi lùng quanh -
To queue up for a car
xếp hàng nối đuôi nhau lên ôtô, -
To quit the scene
Thành Ngữ:, to quit the scene, qua đời -
To race away
Thành Ngữ:, to race away, thua cá ngựa hết (gia sản...) -
To race away one's fortune
Thành Ngữ:, to race away one's fortune, khánh kiệt vì thua cá ngựa -
To rack (cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brain
Thành Ngữ:, to rack ( cudgel , puzzle , beat , ransack ) one's brain, nặn óc, vắt óc suy nghĩ -
To raid the sinking-fund
Thành Ngữ:, to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác) -
To raise/build up one's hopes
Thành Ngữ:, to raise/build up one's hopes, khuyên ai giữ niềm hy vọng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.