Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To run away

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

vượt ra ngoài sự kiểm tra

Thông dụng

Thành Ngữ

to run away
b? ch?y, tháo ch?y, ch?y tr?n, t?u thoát

Xem thêm run


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top