- Từ điển Anh - Việt
To stand out
Xem thêm các từ khác
- 
                                To stand overThành Ngữ:, to stand over, b? hoãn l?i (v?n d?)
- 
                                To stand patThành Ngữ:, to stand pat, không đổi quân bài (đánh bài) xì
- 
                                To stand somebody in a sum of moneyThành Ngữ:, to stand somebody in a sum of money, c?p cho ai m?t s? ti?n tiêu
- 
                                To stand the gaffThành Ngữ:, to stand the gaff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có...
- 
                                To stand the testdựng thí nghiệm, thí nghiệm dựng thí nghiệm, làm thí nghiệm, tiến hành,
- 
                                To stand toThành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
- 
                                To stand to seaThành Ngữ:, to stand to sea, (hàng h?i) ra khoi
- 
                                To stand to winThành Ngữ:, to stand to win, ch?c m?m s? th?ng
- 
                                To stand treatThành Ngữ:, to stand treat, (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
- 
                                To stand upThành Ngữ:, to stand up, d?ng d?y, d?ng lên
- 
                                To stand up forThành Ngữ:, to stand up for, v? phe v?i, ?ng h?
- 
                                To stand up toThành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
- 
                                To stand well with someoneThành Ngữ:, to stand well with someone, well
- 
                                To stand without failurechịu đựng được mà không hỏng,
- 
                                To stare downThành Ngữ:, to stare down, nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn...
- 
                                To start (a computer)bắt đầu, khởi động,
- 
                                To start a babyThành Ngữ:, to start a baby, bắt đầu có mang
- 
                                To start a familyThành Ngữ:, to start a family, bắt đầu sinh con đẻ cái
- 
                                To start asideThành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                