- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                To take the heart out of somebodyThành Ngữ:, to take the heart out of somebody, o put somebody out of heart
- 
                                To take the helmIdioms: to take the helm, nắm quyền lãnh đạo
- 
                                To take the high road to happinessIdioms: to take the high road to happiness, (bóng)chọn lấy con đường đi đến hạnh phúc
- 
                                To take the hookIdioms: to take the hook, (cá)cắn câu;(người )mắc bẫy, mắc vào tròng
- 
                                To take the initiative in doing sthIdioms: to take the initiative in doing sth, có sáng kiến, khởi xướng làm việc gì
- 
                                To take the inverse (e.g. of a matrix)lấy nghịch đảo,
- 
                                To take the knockThành Ngữ:, to take the knock, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
- 
                                To take the law into one's own handsThành Ngữ:, to take the law into one's own hands, thu?ng lu?t pháp
- 
                                To take the leadIdioms: to take the lead, cầm đầu, dẫn đầu, chỉ huy
- 
                                To take the lead of, over, sbIdioms: to take the lead of , over , sb, Đi trước người nào, hơn người nào
- 
                                To take the lid off sth to lift the lid of sthIdioms: to take the lid off sth to lift the lid of sth, tiết lộ điều gì
- 
                                To take the line of least resistanceThành Ngữ:, to take the line of least resistance, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
- 
                                To take the long viewThành Ngữ:, to take the long view, nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
- 
                                To take the matter into one's own handIdioms: to take the matter into one 's own hand, Đích thân phụ trách vấn đề
- 
                                To take the oath of allegianceIdioms: to take the oath of allegiance, thề trung thành
- 
                                To take the offensiveIdioms: to take the offensive, khởi thế công
- 
                                To take the pet; to be in a petIdioms: to take the pet ; to be in a pet, giận dỗi
- 
                                To take the plungeThành Ngữ:, to take the plunge, quyết tâm hành động, liều
- 
                                To take the prisoner's fingerprintsIdioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
- 
                                To take the record away from sbIdioms: to take the record away from sb, phá kỷ lục của người nào
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                