Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To walk tall

Thông dụng

Thành Ngữ

to walk tall
đi ngẩng cao đầu

Xem thêm walk


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To walk the board

    Thành Ngữ:, to walk the board, là diễn viên sân khấu
  • To walk the carpet

    Thành Ngữ:, to walk the carpet, bị mắng, bị quở trách
  • To walk the chalk

    Thành Ngữ:, to walk the chalk, đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị...
  • To walk the hospitals

    Thành Ngữ:, to walk the hospitals, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
  • To walk the plank

    Thành Ngữ:, to walk the plank, bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một...
  • To walk up

    Thành Ngữ:, to walk up, bước lại gần
  • To wall in

    Thành Ngữ:, to wall in, xây tường xung quanh
  • To wall off

    xây tường ngăn, Thành Ngữ:, to wall off, ngăn bằng một bức tường
  • To wall up

    xây tường bịt, Thành Ngữ:, to wall up, xây bịt lại
  • To wangle out of something/doing something

    Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • To want for

    Thành Ngữ:, to want for, thiếu, cần; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) muốn
  • To want for something

    Thành Ngữ:, to want for something, đau khổ vì thiếu thốn cái gì (nhất là trong các câu hỏi, câu...
  • To want in/out

    Thành Ngữ:, to want in/out, (thông tục) muốn đi vào/đi ra
  • To want more than one's share

    Thành Ngữ:, to want more than one's share, tranh, phần hơn
  • To want out/out of something

    Thành Ngữ:, to want out/out of something, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính...
  • To want the stich

    Thành Ngữ:, to want the stich, muốn phải đòn
  • To ward off

    Thành Ngữ:, to ward off, tránh, đỡ, gạt (quả đấm)
  • To warm (cherish) a snake in one's bosom

    Thành Ngữ:, to warm ( cherish ) a snake in one's bosom, nuôi ong tay áo
  • To warm the cockles of someone's heart

    Thành Ngữ:, to warm the cockles of someone's heart, heart
  • To warm to

    Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top