Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To watch after

Thông dụng

Thành Ngữ

to watch after
nhìn theo, theo dõi

Xem thêm watch


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To watch for

    Thành Ngữ:, to watch for, chờ, rình
  • To watch it

    Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • To watch one's step

    Thành Ngữ:, to watch one's step, đi thận trọng (cho khỏi ngã)
  • To watch out

    Thành Ngữ:, to watch out, đề phòng, chú ý, coi chừng
  • To watch over

    Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
  • To watch the clock

    Thành Ngữ:, to watch the clock, (thông tục) canh chừng cho hết giờ
  • To watch the time

    Thành Ngữ:, to watch the time, giờ
  • To watch the world go by

    Thành Ngữ:, to watch the world go by, nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
  • To watch this space

    Thành Ngữ:, to watch this space, (thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
  • To water down

    Thành Ngữ:, to water down, giảm bớt đi, làm dịu đi
  • To wave/fly the flag

    Thành Ngữ:, to wave/fly the flag, vẫy cờ hoan nghênh
  • To wave something/somebody down

    Thành Ngữ:, to wave something/somebody down, vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
  • To wave something aside

    Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • To wear a gallows look; to have the gallows in one's face

    Thành Ngữ:, to wear a gallows look ; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ...
  • To wear away

    bị mòn, Thành Ngữ:, to wear away, làm mòn dần, làm mất dần
  • To wear in

    chạy rà,
  • To wear off

    Thành Ngữ:, to wear off, làm mòn mất; mòn mất
  • To wear on

    Thành Ngữ:, to wear on, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)
  • To wear one's heart on one's sleeve

    Thành Ngữ:, to wear one's heart on one's sleeve, không d?u di?m tình c?m, ru?t d? ngoài da
  • To wear one's years well

    Thành Ngữ:, to wear one's years well, trẻ lâu, trông còn trẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top