- Từ điển Anh - Việt
After
Nghe phát âmMục lục |
/'ɑ:ftə/
Thông dụng
Phó từ
Sau, đằng sau
Giới từ
Sau, sau khi
- after dinner
- sau bữa cơm
Ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau
Theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc)
Phỏng theo, theo
Với, do, vì
Mặc dù, bất chấp
Cấu trúc từ
after all
- cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
after one's heart
- Xem heart
after a manner (fashion)
- tàm tạm, tạm được
after that
- Xem that
after you!
- xin mời đi trước!
day after day
- Xem day
the day after
- ngày hôm sau
time after time
- Xem time
Liên từ
Sau khi
- I went immediately after I had received the information
- sau khi nhận được tin, tôi đi ngay
Tính từ
Sau này, sau đây, tiếp sau
(hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sau
Kinh tế
sau (thời gian bao nhiêu ngày...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afterwards , back , back of , behind , below , ensuing , hind , hindmost , in the rear , later , next , posterior , postliminary , rear , subsequential , subsequently , succeeding , thereafter , subsequent , ulterior , postern , anon , astern , beyond , concerning , ex post facto , following , past , post , posteriad , post hoc , posthumous , postscript , rearward , residual , since , soon , succedent
adverb
- afterward , afterwards , latterly , next , subsequently , ulteriorly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
After-Sales Service
dịch vụ sau bán hàng, -
After- contraction
co ngót bổ sung, -
After- expansion
sự giãn nở tiếp sau, -
After-action
sau tác động, -
After-birth
khối rau thai, rau thai, cuốn rốn và các màng bị rách phối hợp với thai bình thường tách ra khỏi tử cung và bị tống ra... -
After-brain
não cuối, -
After-burn
sự nổ cháy tiếp, -
After-burning
sự đốt cháy nốt (nhiên liệu), sự đốt cháy tiếp, -
After-care
điều trị dưỡng bệnh, hậu phẫu, -
After-cataract
đục thể thủy tinh thứ phát, -
After-chromed dye
thuốc nhuộm sau crôm, -
After-combustion
sự đốt cháy nốt (nhiên liệu), -
After-coming head
đầu hậu, đầu sau, -
After-cooler
bộ làm nguội phụ, bộ quá lạnh, thiết bị lạnh thứ cấp, -
After-crop
thu hoạch lần hai, -
After-current
luồng điện hậu phát, -
After-discharge
kích ứng lưu tồn, -
After-effect
Danh từ: hậu quả, (y học) kết quả về sau (của thuốc...), hậu hiệu ứng, tác dụng sau, hiệu... -
After-fermentation
Danh từ: sự lên men tiếp; sự lên men thêm, sự lên men phụ, -
After-filter
thiết bị lọc kiểm tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.