Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

After

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɑ:ftə/

Thông dụng

Phó từ

Sau, đằng sau
three days after
ba ngày sau
soon after
ngay sau đó
to follow after
theo sau

Giới từ

Sau, sau khi
after dinner
sau bữa cơm
Ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau
Summer comes after Spring
mùa hạ đến liền sau mùa xuân
Theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc)
to be after something
đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì
to thirst after knowledge
khao khát sự hiểu biết
to look after somebody
trông nom săn sóc ai
Phỏng theo, theo
a picture after Rubens
một bức tranh theo kiểu Ruben
after the Russian fashion
theo mốt Nga
Với, do, vì
after a cool reception
với một sự tiếp đãi lạnh nhạt
Mặc dù, bất chấp
after all the threats
bất chấp tất cả những sự doạ nạt

Cấu trúc từ

after all
cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
after one's heart
Xem heart
after a manner (fashion)
tàm tạm, tạm được
after that
Xem that
after you!
xin mời đi trước!
day after day
Xem day
the day after
ngày hôm sau
time after time
Xem time

Liên từ

Sau khi
I went immediately after I had received the information
sau khi nhận được tin, tôi đi ngay

Tính từ

Sau này, sau đây, tiếp sau
in after years
trong những năm sau này; trong tương lai
(hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau
the after part of the ship
phía sau tàu


Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sau

Kinh tế

sau (thời gian bao nhiêu ngày...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afterwards , back , back of , behind , below , ensuing , hind , hindmost , in the rear , later , next , posterior , postliminary , rear , subsequential , subsequently , succeeding , thereafter , subsequent , ulterior , postern , anon , astern , beyond , concerning , ex post facto , following , past , post , posteriad , post hoc , posthumous , postscript , rearward , residual , since , soon , succedent
adverb
afterward , afterwards , latterly , next , subsequently , ulteriorly

Từ trái nghĩa

adjective
before

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top