Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tomahawk

Mục lục

/´tɔməhɔ:k/

Thông dụng

Danh từ

Cái rìu nhẹ (được người Anh-điêng Bắc Mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí)
to bury the tomahawk
giảng hoà, thôi đánh nhau

Ngoại động từ

Đánh bằng rìu; giết bằng rìu
(nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Toman

    Danh từ: cái rìu nhẹ (được người anh-điêng bắc mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí),
  • Tomas formula

    phương thức tomas,
  • Tomato

    / tə´ma:tou /, Danh từ, số nhiều tomatoes: (thực vật học) cây cà chua, quả cà chua, Kinh...
  • Tomato bread

    bánh mì cà chua,
  • Tomato meal

    bột cà chua,
  • Tomato oil

    dầu cà chua,
  • Tomato paste

    bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
  • Tomato pomace

    bã ép cà chua,
  • Tomato pulp

    bột nhão cà chua,
  • Tomato puree

    bột cà chua, heavy tomato puree, bột cà chua đặc, light tomato puree, bột cà chua lỏng, medium tomato puree, bột cà chua loại đặc...
  • Tomato sausages

    xúc xích cà chua (ẩm từ thịt lợn, thịt bò và cà chua),
  • Tomb

    / tu:m /, Danh từ: mồ, mả, ( the tomb) sự chết, Ngoại động từ: chôn,...
  • Tomb chest

    phần trước của mộ,
  • Tombac

    / ´tɔmbæk /, Hóa học & vật liệu: đồng tombac, Kỹ thuật chung:...
  • Tombed

    ,
  • Tombless

    Tính từ: không có mộ; không được chôn cất,
  • Tombola

    / tɔm´boulə /, Danh từ: tôngbôla (một loại xổ số),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top