Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Tommy rot

    danh từ, (thông tục) lời nói vô lý, chuyện vớ vẩn, chuyện vô nghĩa,
  • Tommy screw

    vít chẽ t, vít êtô,
  • Tomnoddy

    / ¸tɔm´nɔdi /, như tomfool,
  • Tomo-

    prefix 1 . chỉ 1 . lát cắt 2. thủ pháp phẫu thuật.,
  • Tomogram

    phương pháp chụp x-quang, phim chụp tia x cắt lớp,
  • Tomography

    / tə´mɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi...
  • Tomomania

    ám ảnh phẫu thuật,
  • Tomorrow

    / tə'mɔrou /, Danh từ: ngày mai, tương lai gần, tomorrow's world, thế giới của ngày mai, Phó...
  • Tomotherapy

    Nghĩa chuyên nghành: xạ trị theo lớp, xạ trị theo lớp,
  • Tomotocia

    sinh phẫu thuật,
  • Tompion

    / ´tɔmpiən /, như tampion,
  • Tomtit

    / ´tɔm¸tit /, như tampion,
  • Tomtom

    / ´tɔmtɔm /, danh từ, cái trống cơm, loại trống tương tự dùng trong các ban nhạc jazz..,
  • Ton

    Danh từ, số nhiều tons: (viết tắt) tn tấn ( anh, mỹ), Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất...
  • Ton-kilometer

    tấn kilômét,
  • Ton-mile

    tấn-dặm,
  • Ton-mileage

    tấn - hải lý,
  • Ton-up

    / ´tʌn¸ʌp /, tính từ, lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơn 100 dặm/giờ, one of ton-up boys, một trong số...
  • Ton-up-boys

    Danh từ: tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m 3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè...
  • Ton burden

    trọng tải tính bằng tấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top