Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tomorrow

Mục lục

/tə'mɔrou/

Thông dụng

Cách viết khác to-morrow

Danh từ

Ngày mai
it may rain tomorrow
mai trời có thể mưa
tomorrow morning
sáng mai
the day after tomorrow
ngày kia
never put off till tomorrow what you can do today
đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
Tương lai gần
Tomorrow's world
Thế giới của ngày mai

Phó từ

Vào ngày mai
She's getting married tomorrow
Cô ấy sẽ kết hôn vào ngày mai

Xem thêm các từ khác

  • Tomotherapy

    Nghĩa chuyên nghành: xạ trị theo lớp, xạ trị theo lớp,
  • Tomotocia

    sinh phẫu thuật,
  • Tompion

    / ´tɔmpiən /, như tampion,
  • Tomtit

    / ´tɔm¸tit /, như tampion,
  • Tomtom

    / ´tɔmtɔm /, danh từ, cái trống cơm, loại trống tương tự dùng trong các ban nhạc jazz..,
  • Ton

    Danh từ, số nhiều tons: (viết tắt) tn tấn ( anh, mỹ), Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất...
  • Ton-kilometer

    tấn kilômét,
  • Ton-mile

    tấn-dặm,
  • Ton-mileage

    tấn - hải lý,
  • Ton-up

    / ´tʌn¸ʌp /, tính từ, lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơn 100 dặm/giờ, one of ton-up boys, một trong số...
  • Ton-up-boys

    Danh từ: tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m 3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè...
  • Ton burden

    trọng tải tính bằng tấn,
  • Ton by ton delivery

    giao theo tấn,
  • Ton curve

    đường cong gia lạnh,
  • Ton mile

    tấn anh, dặm anh, tấn/dặm, tấn-dặm anh,
  • Ton of displacement

    tấn choán nước (mốc hàng hải),
  • Ton of refrigeration

    đơn vị đo năng suất lạnh,
  • Ton of refrigeration capacity

    dung tích lạnh, tấn lạnh,
  • Ton oil equivalent

    tấn tương đương dầu,
  • Ton per day

    ngày, tấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top