Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Top-boot

Mục lục

/´tɔp¸bu:t/

Thông dụng

Danh từ
Giày ống cao đến dưới đầu gối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Top-centre indicator

    cái chỉ vị trí của điểm chết trên,
  • Top-coat

    Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat, lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn...
  • Top-down

    / ´tɔp¸daun /, Toán & tin: trên xuống, Kinh tế: từ trên xuống dưới,...
  • Top-down approach to investing

    phương pháp đầu tư đi từ trên xuống, phương pháp đầu tư xét từ trên xuống,
  • Top-down design

    thiết kế từ trên xuống, thiết kế từ trên xuống,
  • Top-down development

    phát triển từ trên xuống,
  • Top-down method

    phương pháp từ trên xuống,
  • Top-down model

    mô hình từ trên xuống,
  • Top-down programming

    lập trình trên xuống, sự lập trình trên xuống,
  • Top-down strategy

    chiến lược trên xuống,
  • Top-drawer

    Danh từ: vị trí xã hội cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, top
  • Top-dress

    / ´tɔp¸dres /, ngoại động từ, bón phân trên mặt đất (không lấp xuống dưới), rải đá trên mặt đường,
  • Top-dressing

    / ´tɔp¸dresiη /, danh từ, phân để bón trên mặt đất; sự bón phân trên mặt đất, lớp đá rải trên mặt đường; sự rải...
  • Top-driven

    (adj) dẫn động phía trên,
  • Top-driven centrifuge

    máy ly tâm khởi động trên,
  • Top-end display

    quảng cáo ở đầu xe,
  • Top-fed evaporator

    thiết bị bốc hơi cấp liệu ở trên,
  • Top-feed

    cấp phía trên, nạp phía trên,
  • Top-feed evaporator

    dàn bay hơi cấp (lỏng) phía trên, giàn bay hơi cấp (lỏng) phía trên,
  • Top-flight

    Phó từ: Ở thứ hạng cao nhất của thành đạt, bậc nhất, hạng nhất, top-flight computer scientists,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top