Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Topology state element

Toán & tin

phần tử trạng thái tôpô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Topometry

    Danh từ: phép đo địa hình, phép đo địa hình, đo địa hình, phép đo đất,
  • Toponarcosis

    gây tê cục bộ,
  • Toponeurosis

    loạnthần kinh cục bộ, loạn thần kinh khu trú,
  • Toponym

    / ´tɔpənim /, Y học: tên khu vực,
  • Toponymic

    / ¸tɔpə´nimik /, tính từ, thuộc khoa nghiên cứu tên đất; thuộc địa danh học,
  • Toponymical

    / ¸tɔpə´nimikl /, tính từ,
  • Toponymy

    / tə´pɔnimi /, Danh từ: khoa nghiên cứu tên đất; môn tên đất; địa danh học,
  • Topoparesthesia

    dị cảm khu trú,
  • Topophobia

    (chứng) sợ một nơi nhất định,
  • Topophylaxis

    phương pháp tiêm phòng phản vệ,
  • Topotactical

    chiến thuật topo,
  • Topothermesthesiometer

    cảm giácnhiệt khu trú kế,
  • Topovaccinotherapy

    liệu pháp vacxin khu trú,
  • Topped

    / tɔpt /, Tính từ: cụt; cụt ngọn, có chóp; có nắp, Hóa học & vật...
  • Topped crude

    dầu khử ngọn, dầu cặn (như residual ),
  • Topper

    / ´tɔpə /, Danh từ: kéo tỉa ngọn cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mũ chóp cao (như) top-hat,...
  • Topping

    / ´tɔpiη /, Danh từ: sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường (rải đá...),...
  • Topping-up

    sự chất đầy có ngọn, sự đong đầy có ngọn (với các vật liệu rời),
  • Topping charge

    điện tích làm đầy,
  • Topping cheat

    Thành Ngữ:, topping cheat, (từ lóng) cái giá treo cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top