Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tosh

Mục lục

/tɔʃ/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) đồ rác rưởi, chuyện phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột

Xem thêm các từ khác

  • Toss

    / tɔs /, Danh từ: sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất;...
  • Toss-up

    / ´tɔs¸ʌp /, danh từ, sự tung đồng tiền; hành động tung đồng tiền, (thông tục) khả năng bằng nhau, trò chơi sấp ngửa,...
  • Tossing hide tossing

    sự giũ lông ra sự đổ lông ra,
  • Tossing the caber

    Thành Ngữ:, tossing the caber, trò chơi ném lao
  • Tosspot

    / ´tɔs¸pɔt /, danh từ, người nghiện rượu,
  • Tossy

    Tính từ: (thông tục) kiêu căng; kiêu ngạo; tự cao tự đại,
  • Tosyl-

    tosyl (gốc),
  • Tot

    / tɔt /, Danh từ: một chút, một chút xíu, Đứa trẻ nhỏ (như) tinny tot, cốc rượu nhỏ, một...
  • Tot and fro

    đi đi lại lại, qua lại,
  • Tot up expenses

    cộng các khoản chi phí,
  • Tot up expenses (to...)

    cộng các khoản chi phí,
  • Tot up to

    tổng cộng được,
  • Total

    bre/ 'təʊtl /, name/ 'toʊtl /, Hình thái từ: Tính từ: tổng cộng, toàn...
  • Total-absorption costing

    cách tính tổng phí tổn (gồm đủ các khoản),
  • Total-atomic stopping power

    tổng năng suất hãm nguyên tử,
  • Total-linear stopping power

    tổng năng suất hãm tuyến tính,
  • Total-prefabricated construction

    kết cấu lắp ghép hoàn toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top