Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toss

Mục lục

/tɔs/

Thông dụng

Danh từ

Sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung
Trò chơi sấp ngửa
to win the toss
đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi
Sự hất; cái hất (đầu, hàm...)
a toss of the head
cái hất đầu
Sự ngã ngựa
to take a toss
ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại
not give a toss
không hề quan tâm, để ý

Ngoại động từ .tossed, .tost

Buông, quăng, thả, ném, tung
to toss the ball
tung quả bóng
to toss money about
quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí
to toss up a coin
tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)
Hất (ai) lên bằng sừng (con bò..)
Hất (đầu..; nhất là tỏ ý coi (thường), thờ ơ)
to toss the head
hất đầu
Làm cho chòng chành, làm cho đu đưa, làm cho lắc lư
Gieo, tung (đồng tiền)
There's only one pillow - I'll toss you for it
Chỉ có duy nhất một cái gối - tôi sẽ tung đồng tiền với anh để xem ai được

Nội động từ

Chơi sấp ngửa
Chòng chành, lắc lư, đu đưa
the ship tossed on the sea
con tàu chòng chành trên biển cả
Lật đi lật lại; trở mình trằn trọc
he tossed about in his bed
anh ta trở mình trằn trọc trên giường
Vỗ bập bềnh (sóng)
Tung bóng lên (quần vợt)
Gieo tiền, tung tiền
Who's going to cook tonight? Let's toss up
Ai sẽ nấu ăn tối nay?
Chúng ta tung đồng tiền xem là ai nhé
to toss about
vứt lung tung
to toss away
ném đi, vứt đi
to toss off
nốc (rượu..) một hơi
Giải quyết nhanh chóng (công việc)
to toss (oneself) off

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
bung , cast , chuck , chunk , fire , fling , flip , heave , hurl , launch , lob , peg , pitch , project , propel , sling , twirl , wing
verb
agitate , agonize , bob , buffet , disturb , flounder , heave , jiggle , joggle , jolt , labor , lurch , move restlessly , oscillate , pitch , rise and fall , rock , roll , seesaw , shake , squirm , stir , sway , swing , thrash , tumble , undulate , wallow , wave , wobble , wriggle , writhe , cast , dart , dash , fling , hurl , hurtle , launch , shoot , shy , sling , flail , thresh , turn , bother , discompose , disquiet , distract , flurry , fluster , perturb , ruffle , unsettle , upset , flip , bandy , chuck , flick , lob , mix , peg , propel , serve , throw , twist
phrasal verb
bandy , moot , talk over , thrash out , thresh out , imbibe , pull on , quaff , sip , sup
noun
cast , fling , heave , hurl , launch , pitch , shy , sling

Từ trái nghĩa

noun, verb
catch
verb
lie still

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top