Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Total cost

Mục lục

Toán & tin

chi phí tổng

Kỹ thuật chung

chi phí toàn bộ

Kinh tế

tổng chi phí
average total cost
tổng chi phí trung bình
tổng giá phí

Giải thích VN: Kế toán: (thường viết ở dạng số nhiều), tổng số giá cố định, giá phí có thể thay đổi từng phần (semivariable sosts) và giá phí thay đổi (giá phí lưu động- variable costs). Đầu tư: Giá hợp đồng chi trả cho một loại chứng khoán cộng với hoa hồng công ty môi giới cộng với bất cứ tiền lãi tích lũy nào liên quan đến người bán (nếu chứng khoán là trái phiếu). Con số này không được lẫn lộn với căn bản giá phí (cost basis) dùng để tính thuế tư bản kiếm được, nó có thể có liên quan đến các nhân tố khác như trả dần dần chênh lệch giá trái phiếu.

tổng phí tổn
total cost of production
tổng phí tổn sản xuất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top