- Từ điển Anh - Việt
Tote
Mục lục |
/tout/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc) (như) totalizator
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
I've been toting this bag round all day
Tôi đã đeo chiếc túi này đi suốt cả ngày
Nguồn khác
- tote : Corporateinformation
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kinh tế
toa hàng nhỏ (xe lửa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Tote bag
danh từ, túi sách đi chợ, giỏ đi chợ (của phụ nữ), -
Tote bin
toa chở hàng rời, -
Tote board
bảng tổng cộng (sở giao dịch chứng khoán), -
Tote box
hộp chuyển tải, -
Toted
, -
Totem
/ ´toutəm /, Danh từ: tôtem, vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người anh-điêng... -
Totem-pole
Danh từ: cột gỗ cao, khắc hoặc vẽ một loạt các biểu tượng vật tổ, -
Totem pole arrangement
cấu trúc kiểu sào totem (bộ khuếch đại), -
Totemic
Tính từ: (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ, -
Totemism
/ ´toutə¸mizəm /, danh từ, tín ngưỡng tôtem,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
358 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemMath
2.091 lượt xemIn Port
192 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
0 · 26/03/23 03:35:00
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-