Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Touchiness

Mục lục

/´tʌtʃinis/

Thông dụng

Danh từ
Tính hay giận dỗi, tính dễ bị đụng chạm, tính hay tự ái
Tính dễ động lòng, tính quá nhạy cảm
Sự đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống.. vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Touching

    / ´tʌtʃiη /, Danh từ: sự sờ mó, Tính từ: gợi lên lòng thương;...
  • Touching-up

    / ´tʌtʃiη¸ʌp /, Kỹ thuật chung: sự sửa lại, sự tô (ảnh),
  • Touching bottom

    điểm thấp nhất (giá thị trường),
  • Touching key

    chìa khóa xúc giác,
  • Touchingly

    Phó từ: gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết,
  • Touchpad

    bảng xúc giác,
  • Touchscreen

    Danh từ: màn hình cảm ứng, bút viết lên màn hình,
  • Touchstone

    / ´tʌtʃ¸stoun /, Danh từ: Đá thử (hợp kim) bằng cách rạch lên, tiêu chuẩn, Kỹ...
  • Touchwood

    / ´tʌtʃ¸wud /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa), (lâm) mốc gỗ, (hiếm) người dễ mếch lòng;...
  • Touchy

    / ´tʌtʃi /, Tính từ: hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy...
  • Tough

    / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh...
  • Tough-at-subzero steel

    thép bền lạnh,
  • Tough-brittle transition

    sự chuyển tiếp dai-giòn,
  • Tough-rubber sheath

    vỏ cao su bền,
  • Tough aggregate

    cốt liệu rắn,
  • Tough as old boots

    Thành Ngữ:, tough as old boots, nbư tough
  • Tough competition

    sự cạnh tranh mạnh mẽ,
  • Tough copper

    đồng cán nguội,
  • Tough digging

    đào đá cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top