- Từ điển Anh - Việt
Tough
/tʌf/
Thông dụng
Tính từ
Dai, khó cắt, khó nhai (thịt..)
Chắc, bền, dai (giày..)
Dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
- tough constitution
- thể chất mạnh mẽ dẻo dai
Khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thô bạo, mạnh bạo, lộn xộn, hung bạo
Bền bỉ, cứng rắn, không dễ bị đánh bại, không dễ bị thương, có khả năng chịu đựng thử thách
(thông tục) gay go, không may (thời vận..)
That's tough!
Thật không may!
- tough titty(từ lóng, informal)
- tệ hại(too bad), bỏ qua hoặc bỏ quên chuyện gì đó(= get over it)
Khó khăn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (từ lóng) du côn, khó điều khiển, khó trị
Cứng, rắn lại (đất sét)
Danh từ
(thông tục) thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn (như) toughie
Ngoại động từ
( + something out) (thông tục) chịu đựng (một tình huống khó khăn với quyết tâm cao)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) dai, bề, cứng chắc, cứng rắn
Hóa học & vật liệu
làm dai
Xây dựng
bền dai
Kỹ thuật chung
chắc
- tough rock
- đá chắc
chắc chặt
chặt
dai
quánh
- tough rock
- đá quánh
Kinh tế
cứng
đặc
nhớt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brawny , cohesive , conditioned , dense , durable , fibrous , firm , fit , flinty , hard , hard as nails , hard-bitten , hardened , hardy , healthy , indigestible , inflexible , leathery , lusty , mighty , molded , resilient , resistant , rigid , robust , rugged , seasoned , sinewy , solid , stalwart , steeled , stiff , stout , strapping , tenacious , tight , tough as nails , unbreakable , unyielding , vigorous , withstanding , adamant , arbitrary , callous , confirmed , cruel , desperate , drastic , exacting , ferocious , fierce , fixed , hard-boiled * , hard-line * , hard-nosed , hard-shelled , harsh , headstrong , immutable , intractable , merciless , narrow , obdurate , pugnacious , refractory , resolute , ruffianly , ruthless , savage , severe , stern , strict , stubborn , taut , terrible , unalterable , unbending , uncompromising , uncontrollable , unforgiving , unmanageable , vicious , violent , arduous , backbreaking * , baffling , burdensome , demanding , effortful , exhausting , exigent , grievous , hairy * , handful * , heavy , intricate , irksome , knotty * , labored , mean , no piece of cake , onerous , oppressive , perplexing , puzzling , resisting , strenuous , taxing , thorny , toilsome , troublesome , trying , uphill * , weighty * , wicked , hard-handed , sturdy , backbreaking , difficult , formidable , laborious , rigorous , rough , weighty , serious , tall , uphill , knockabout , rough-and-tumble , constant , determined , steadfast , steady , unflinching , unwavering , (colloq.) difficult , adamantine , adhesive , aggressive , bold , crustaceous , enduring , feisty , forceful , impassive , inured , spartan , stoical , threatening
noun
- bruiser , brute , bully , criminal , gangster , goon * , hood * , hoodlum , hooligan , punk * , rough * , roughneck , rowdy , ruffian , thug , villain , mug , aggressive , bard , brutal , bullheaded , callous , demanding , difficult , durable , enduring , flinty , goon , hardened , hardheaded , hardihood , hardy , harsh , laborious , leathery , mulish , obstinate , pigheaded , pugnacious , punk , resilient , resistant , resolute , rigid , robust , rough , rugged , ruthless , severe , stern , stiff , strenuous , strict , strong , stubborn , sturdy , taxing , tenacity , toughness , unfortunate , unyielding , uphill , vigorous , violent , viscous
Từ trái nghĩa
adjective
- delicate , fragile , unstable , vulnerable , weak , wobbly , gentle , kind , nice , tender , controllable , easy , facile
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tough-at-subzero steel
thép bền lạnh, -
Tough-brittle transition
sự chuyển tiếp dai-giòn, -
Tough-rubber sheath
vỏ cao su bền, -
Tough aggregate
cốt liệu rắn, -
Tough as old boots
Thành Ngữ:, tough as old boots, nbư tough -
Tough competition
sự cạnh tranh mạnh mẽ, -
Tough copper
đồng cán nguội, -
Tough digging
đào đá cứng, -
Tough fracture
mặt gãy dẻo, sự phá hỏng nhớt, -
Tough iron
sắt dẻo, -
Tough pitch copper
đồng (sạch) kỹ thuật, đồng đỏ, -
Tough polyethylene self-adhesive tape
bảng polyetylen đai tự dính, -
Tough rock
đá chắc, đá chặt, đá dai, đá quánh, đá cứng, -
Tough rubber
cao su dai, -
Tough rubber compound (TRC) sheathed cable
cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai, -
Tough steel
thép cứng, -
Tough structure
cấu trúc dẻo dai, cấu trúc dẻo dai, -
Tough turn
sự quay thô, -
Toughen
/ ´tʌfn /, Ngoại động từ: làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.