Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trade mission

Kinh tế

đoàn đại biểu thương mại
government trade mission
đoàn đại biểu thương mại của Chính phủ
phái đoàn thương mại

Giải thích VN: Một nhóm doanh nghiệp được Nhà nước bảo trợ để thăm viếng một nước khác nhằm bán sản phẩm hay dịch vụ. Phái đoàn đầu tư (investment missions) là công cụ để gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài, thường là tại các nước đang phát triển.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top