Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trade name

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tên thương nghiệp (tên do một nhà sản xuất đặt cho một sản phẩm lưu hành rộng rãi để nhận biết một mặt hàng cụ thể)

Chuyên ngành

Kinh tế

tên hãng
tên hiệu buôn
tên nhãn hiệu thương mại
tên thương mại
change of trade name
sự đổi tên thương mại
tên thương phẩm
tên thương phẩm mậu dịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
logo , logotype , registered trademark , service mark , technical name , trademark

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top