Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mission

Nghe phát âm

Mục lục

/'mi∫(ә)n/

Thông dụng

Danh từ

Sứ mệnh, nhiệm vụ
the mission of the poets
sứ mệnh của các nhà thơ
to complete one's mission successfully
hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ
air mission
đợt bay, phi vụ
Sự đi công cán, sự đi công tác
Phái đoàn
an economic mission
phái đoàn kinh tế
a diplomatic mission
phái đoàn ngoại giao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ
Sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
a foreign mission
hội truyền giáo ở nước ngoài
a home mission
hội truyền giáo ở trong nước

Chuyên ngành

Xây dựng

sứ mệnh

Kinh tế

nhiệm vụ
mission budget
ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh)
mission budgets
ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh)
phái đoàn
fact-finding mission
phái đoàn điều tra
goodwill mission
phái đoàn hòa giải
special mission assignment
sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn
trade mission
phái đoàn thương mại
sự đi công cán
sứ mệnh
business mission
sứ mệnh kinh doanh
mission statement
bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức)
sự truyền giáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aim , assignment , business , calling , charge , commission , duty , end , errand , goal , job , lifework , object , objective , office , operation , profession , purpose , pursuit , quest , sortie , trade , trust , undertaking , vocation , work , legation , delegation , embassy , task

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top