Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tragðdienne

Y học

danh từ nữ diễn viên bi kịch

Xem thêm các từ khác

  • Trail

    / treil /, Danh từ: vạch, vệt dài, Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề),...
  • Trail-blazer

    / ´treil¸bleizə /, danh từ, người mở đường, người tiên phong, người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên,
  • Trail-blazing

    / ´treil¸bleiziη /, tính từ, tiên phong, đầu tiên, a trail-blazing scientific discovery, sự khám phá khoa học đầu tiên
  • Trail-mounted

    được lắp (đặt) trên xe moóc, Tính từ: Được lắp trên xe nước, được đặt trên xe nước,...
  • Trail-net

    / ´treil¸net /, danh từ, lưới kéo,
  • Trail-rope

    dây kéo, Danh từ: dây kéo,
  • Trail Termination Point (TMN) (TTP)

    điểm kết cuối kéo xa (tmn),
  • Trail method

    phương pháp liên tiếp,
  • Trail printer

    máy in vết,
  • Trail road

    đường chuyển gỗ, đường tạm,
  • Trail rope

    dây kéo,
  • Trail run

    chạy thử (xe hơi),
  • Trailblazer

    người mở đường, người tiên phong,
  • Trailed scraper

    máy cạp kiểu moóc,
  • Trailed tank

    bê kiểu moóc,
  • Trailer

    / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa...
  • Trailer-mounted grader

    máy san kéo theo,
  • Trailer-truck

    xe moóc theo ô tô, Danh từ: xe moóc theo ô tô,
  • Trailer-type bitumen and tar spraying machine

    máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc, máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top