Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trailing edge

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Phần lái ở đuôi cánh máy bay, bộ phận lái ở đuôi máy bay

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

mép sau cánh (của cánh)

Toán & tin

cánh sau (máy bay)
mép đuôi

Điện tử & viễn thông

mặt quét (kéo lê)
pulse trailing edge
mặt quét (kéo lê) của xung động

Kỹ thuật chung

mặt sau
sườn sau
pulse trailing edge
sườn sau xung
trailing edge video track
rãnh viđeo sườn sau

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top