Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transatrial

Y học

quatâm nhĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transaudient

    / ¸trænz´ɔ:diənt /, Y học: diện để sóng âm qua được,
  • Transaxle housing

    vỏ hộp số và cầu,
  • Transbasin diversion

    sự dẫn dòng sang lưu,
  • Transborder

    sàn sang toa, sàn chuyển tải, vượt qua đường biên,
  • Transborder bridge

    cầu chuyển,
  • Transborder rate

    giá trở quá cảnh,
  • Transboundary Pollutant

    chất ô nhiễm vượt ra ngoài biên giới, Ô nhiễm không khí di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường vượt qua ranh giới...
  • Transcalent

    / træns´keilənt /, tính từ, (vật lý) dẫn nhiệt,
  • Transceiver

    / træn'si:və /, viết tắt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thu phát vô tuyến ( transmitter-receiver), Xây dựng:...
  • Transceiver cable

    cáp của bộ thu phát,
  • Transceiver data link

    liên kết dữ liệu thu phát,
  • Transcend

    / træn'send /, Ngoại động từ: vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người),...
  • Transcendence

    / træn'sendəns /, như transcendency, Toán & tin: tính siêu việt, tính siêu việt (của các số),
  • Transcendence degree

    độ siêu việt,
  • Transcendency

    / træn'sendənsi /, Danh từ: tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, Toán...
  • Transcendent

    / træn'sendənt /, Tính từ (như) .transcendental: vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn, (triết...
  • Transcendent element

    phần tử siêu việt,
  • Transcendental

    / ,trænsen'dentl /, Tính từ: (triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm, (như) transcendent,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top